Mô tả
HUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Indonesia |
2 | Bảo hành | 3 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 16800 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 18000 BTU – Từ 20 – 30 m² |
5 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
6 | Công nghệ Inverter | Không Inverter |
7 | Loại máy | 1 chiều |
8 | Tiêu thụ điện | 1.58 kW/h |
9 | Nhãn năng lượng | 1 sao (Hiệu suất năng lượng 3.1) |
10 | Tiện ích | Gió 3D( lên xuống trái phải tự động), Phát ion lọc không khí, Chế độ ngủ đêm tránh buốt, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
11 | Kháng khuẩn khử mùi | Tạo ion lọc không khí |
12 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
13 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
14 | Kích thước cục lạnh | Dài 91 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20.5 cm |
15 | Trọng lượng cục lạnh | 10 kg |
16 | Kích thước cục nóng | Dài 86 cm – Cao 61 cm – Dày 31 cm |
17 | Trọng lượng cục nóng | 36 kg |
18 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Đồng |
19 | Loại Gas sử dụng | R – 410A |